Có 2 kết quả:

临阵退缩 lín zhèn tuì suō ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ臨陣退縮 lín zhèn tuì suō ㄌㄧㄣˊ ㄓㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink back as the time for battle approaches (idiom)
(2) to get cold feet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink back as the time for battle approaches (idiom)
(2) to get cold feet

Bình luận 0